--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost accounting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost accounting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost accounting
+ Noun
hạch toán giá thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost accounting"
Những từ có chứa
"cost accounting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạch toán
đắt đỏ
trị giá
stand
lệ phí
vị chi
phí tổn
giá thành
giá
cha
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
cost accounting
:
hạch toán giá thành